Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
20:36 05/14, 2024
  1. 1
    22:45 - 12:54
    14h 9min JPY 41.110 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:29
    Kushimoto
    串本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:07
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:34
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    09:34
    09:39
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:35
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:53
    Kaoruzaka Iriguchi
    薫る坂入口
    Trạm Xe buýt
    12:53
    12:54
  2. 2
    22:45 - 12:54
    14h 9min JPY 41.110 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:29
    Kushimoto
    串本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:07
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:34
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    09:34
    09:39
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:36
    Minami Miyazaki Ekimaedori
    南宮崎駅前通
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:53
    Kaoruzaka Iriguchi
    薫る坂入口
    Trạm Xe buýt
    12:53
    12:54
  3. 3
    22:45 - 13:49
    15h 4min JPY 41.110 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:29
    Kushimoto
    串本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:07
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:34
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    09:34
    09:39
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:58
    Minami Miyazaki Ekimaedori
    南宮崎駅前通
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:48
    Kaoruzaka Iriguchi
    薫る坂入口
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:49
  4. 4
    08:49 - 15:52
    7h 3min JPY 36.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    12:08
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    12:59
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:05
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:38
    Minami Miyazaki Ekimaedori
    南宮崎駅前通
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:49
    Kuranomachi
    倉の町
    Trạm Xe buýt
    15:49
    15:52
  5. 5
    20:36 - 10:17
    13h 41min JPY 407.800
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    20:36
    10:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.