Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
02:16 04/29, 2024
  1. 1
    06:32 - 15:13
    8h 41min JPY 89.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:37
    Furujima
    古島
    Ga
    14:37
    14:41
    Furujima Station
    古島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:13
    Shimashi
    志真志
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:13
  2. 2
    08:49 - 16:37
    7h 48min JPY 56.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    12:08
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:29
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    15:50
    15:55
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:28
    Kosoku Ryu-dai Iriguchi
    高速琉大入口
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:37
  3. 3
    07:16 - 16:41
    9h 25min JPY 53.080 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    11:09
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    11:59
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:17
    Furujima
    古島
    Ga
    16:17
    16:21
    Furujima Station
    古島駅前
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:41
    Shimashi
    志真志
    Trạm Xe buýt
    16:41
    16:41
  4. 4
    08:49 - 16:43
    7h 54min JPY 56.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    12:08
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:29
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:17
    Furujima
    古島
    Ga
    16:17
    16:21
    Furujima Station
    古島駅前
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:43
    Shimashi
    志真志
    Trạm Xe buýt
    16:43
    16:43
  5. 5
    02:16 - 20:08
    41h 52min JPY 840.520
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    02:16
    20:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.