Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kansai International Airport → goal

Xuất phát lúc
02:27 04/28, 2024
  1. 1
    06:40 - 12:13
    5h 33min JPY 33.850 IC JPY 33.847 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:52
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    11:24
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    11:24
    12:13
  2. 2
    06:40 - 12:25
    5h 45min JPY 31.350 IC JPY 31.349 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    11:59
    Kawarayuonsen
    川原湯温泉
    Ga
    11:59
    12:25
  3. 3
    06:40 - 12:46
    6h 6min JPY 31.860 IC JPY 31.851 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:07
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    09:07
    09:21
    Ikebukuro Sunshine Bus Terminal (Bunkakaikan)
    池袋サンシャインバスターミナル〔文化会館〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    12:45
    道の駅八ッ場
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:46
  4. 4
    08:25 - 13:36
    5h 11min JPY 38.710 IC JPY 38.709 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    13:10
    Kawarayuonsen
    川原湯温泉
    Ga
    13:10
    13:36
  5. 5
    02:27 - 09:16
    6h 49min JPY 232.500
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    02:27
    09:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.