Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kansai International Airport → goal

Xuất phát lúc
19:52 04/28, 2024
  1. 1
    21:10 - 06:27
    9h 17min JPY 30.240 IC JPY 30.235 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    00:28
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:23
    Kaminagatoro
    上長瀞
    Ga
    06:23
    06:27
  2. 2
    20:55 - 06:27
    9h 32min JPY 28.800 IC JPY 28.777 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:43
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:10
    00:23
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:30
    00:51
    Shiki
    志木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:47
    05:42
    Ogawamachi(Saitama)
    小川町(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:00
    Yorii
    寄居
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:23
    Kaminagatoro
    上長瀞
    Ga
    06:23
    06:27
  3. 3
    20:55 - 06:27
    9h 32min JPY 27.570 IC JPY 27.552 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    23:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:43
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:42
    Kita-Asaka
    北朝霞
    Ga
    East Exit
    00:42
    00:47
    Asakadai
    朝霞台
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    00:49
    00:51
    Shiki
    志木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:47
    05:42
    Ogawamachi(Saitama)
    小川町(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:00
    Yorii
    寄居
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:23
    Kaminagatoro
    上長瀞
    Ga
    06:23
    06:27
  4. 4
    20:55 - 07:29
    10h 34min JPY 29.190 IC JPY 29.173 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:48
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    23:48
    23:58
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:16
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:25
    Kaminagatoro
    上長瀞
    Ga
    07:25
    07:29
  5. 5
    19:52 - 03:09
    7h 17min JPY 213.900
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    19:52
    03:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.