Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kansai International Airport → goal

Xuất phát lúc
13:39 05/04, 2024
  1. 1
    14:15 - 18:18
    4h 3min JPY 27.400 IC JPY 27.393 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:45
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:52
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    17:52
    17:55
    Arakawaoki Sta. East Exit
    荒川沖駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:14
    Ami Tobu Kogyodanchi
    阿見東部工業団地
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:18
  2. 2
    15:40 - 19:38
    3h 58min JPY 34.600 IC JPY 34.593 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    19:16
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    19:16
    19:19
    Arakawaoki Sta. East Exit
    荒川沖駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:34
    Ami Tobu Kogyodanchi
    阿見東部工業団地
    Trạm Xe buýt
    19:34
    19:38
  3. 3
    14:14 - 19:38
    5h 24min JPY 16.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:14
    15:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    19:16
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    19:16
    19:19
    Arakawaoki Sta. East Exit
    荒川沖駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:34
    Ami Tobu Kogyodanchi
    阿見東部工業団地
    Trạm Xe buýt
    19:34
    19:38
  4. 4
    13:47 - 19:38
    5h 51min JPY 15.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    19:16
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    19:16
    19:19
    Arakawaoki Sta. East Exit
    荒川沖駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:34
    Ami Tobu Kogyodanchi
    阿見東部工業団地
    Trạm Xe buýt
    19:34
    19:38
  5. 5
    13:39 - 21:11
    7h 32min JPY 238.200
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    13:39
    21:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.