Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kansai International Airport → goal

Xuất phát lúc
08:16 05/01, 2024
  1. 1
    08:25 - 13:20
    4h 55min JPY 36.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:30
    12:50
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:54
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    28番Cのりば
    12:55
    13:20
    Sawanoguchi
    沢野口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:20
  2. 2
    08:25 - 13:20
    4h 55min JPY 34.960 IC JPY 34.939 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    12:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    12:36
    12:42
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    28番Cのりば
    12:55
    13:20
    Sawanoguchi
    沢野口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:20
  3. 3
    08:25 - 13:20
    4h 55min JPY 34.760 IC JPY 34.744 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    11:08
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    12:28
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    12:28
    12:34
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    28番Cのりば
    12:55
    13:20
    Sawanoguchi
    沢野口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:20
  4. 4
    11:55 - 15:58
    4h 3min JPY 24.640 Không đổi tàu
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    15:58
  5. 5
    08:16 - 15:57
    7h 41min JPY 238.300
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    08:16
    15:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.