Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kansai International Airport → goal

Xuất phát lúc
23:17 04/28, 2024
  1. 1
    23:18 - 08:25
    9h 7min JPY 14.500 IC JPY 14.498 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    23:59
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:20
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:40
    Funabashi
    船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:00
    Shin-Kemigawa
    新検見川
    Ga
    North Exit
    08:00
    08:03
    Shin-Kemigawa Sta.
    新検見川駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:10
    08:20
    Hata Shogakko
    畑小学校
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:25
  2. 2
    06:40 - 09:37
    2h 57min JPY 29.400 IC JPY 29.396 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:00
    08:55
    Tsudanuma Sta.
    津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:02
    Tsudanuma
    津田沼
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:18
    Shin-Kemigawa
    新検見川
    Ga
    North Exit
    09:18
    09:21
    Shin-Kemigawa Sta.
    新検見川駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:25
    09:29
    Hata Machinishi
    畑町西
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:37
  3. 3
    23:55 - 09:59
    10h 4min JPY 15.570 IC JPY 15.568 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    00:35
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:54
    05:11
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:21
    Funabashi
    船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:40
    Shin-Kemigawa
    新検見川
    Ga
    North Exit
    09:40
    09:43
    Shin-Kemigawa Sta.
    新検見川駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:48
    09:54
    Hata Shogakko
    畑小学校
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:59
  4. 4
    07:15 - 10:45
    3h 30min JPY 26.400 IC JPY 26.395 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:51
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:00
    09:48
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    09:48
    09:52
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:54
    10:07
    Makuharihongo Sta.
    幕張本郷駅
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:13
    Makuharihongo
    幕張本郷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:21
    Shin-Kemigawa
    新検見川
    Ga
    North Exit
    10:21
    10:24
    Shin-Kemigawa Sta.
    新検見川駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:33
    10:37
    Hata Machinishi
    畑町西
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:45
  5. 5
    23:17 - 06:20
    7h 3min JPY 268.200
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    23:17
    06:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.