Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kansai International Airport → goal

Xuất phát lúc
21:17 05/05, 2024
  1. 1
    22:57 - 08:57
    10h 0min JPY 5.410 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    Terminal 1 Exit
    22:57
    23:00
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    23:00
    00:05
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    00:13
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    00:24
    00:47
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:35
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:26
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:04
    Ebara
    江原
    Ga
    East Exit
    08:04
    08:07
    Ebara Sta.
    江原駅
    Trạm Xe buýt
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Special Support Education School (Toyooka)
    特別支援学校(豊岡市)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    Takuanderaguchi
    沢庵寺口
    Trạm Xe buýt
    08:55
    08:57
  2. 2
    21:51 - 08:58
    11h 7min JPY 4.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:51
    22:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:39
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:38
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    08:04
    Ebara
    江原
    Ga
    East Exit
    08:04
    08:07
    Ebara Sta.
    江原駅
    Trạm Xe buýt
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Special Support Education School (Toyooka)
    特別支援学校(豊岡市)
    Trạm Xe buýt
    08:57
    Matsueda (Hyogo)
    松枝(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    08:57
    08:58
  3. 3
    22:35 - 09:11
    10h 36min JPY 4.950 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    23:16
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    23:49
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    00:11
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:12
    01:14
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:20
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:19
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wadayama
    和田山
    Ga
    08:40
    Yoka
    八鹿
    Ga
    08:40
    08:43
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    08:47
    09:10
    Matsueda (Hyogo)
    松枝(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:11
  4. 4
    22:16 - 09:11
    10h 55min JPY 6.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:03
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    01:05
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:19
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wadayama
    和田山
    Ga
    08:40
    Yoka
    八鹿
    Ga
    08:40
    08:43
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    08:47
    09:10
    Matsueda (Hyogo)
    松枝(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:11
  5. 5
    21:17 - 00:20
    3h 3min JPY 76.000
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    21:17
    00:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.