Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kansai International Airport → goal

Xuất phát lúc
02:30 05/01, 2024
  1. 1
    07:00 - 12:15
    5h 15min JPY 34.340 IC JPY 34.337 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:15
    08:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:38
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:53
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:44
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:34
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    10:34
    12:15
  2. 2
    05:50 - 13:13
    7h 23min JPY 15.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:00
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    09:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:29
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:32
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    11:32
    13:13
  3. 3
    05:50 - 13:13
    7h 23min JPY 13.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hineno
    日根野
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    06:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:25
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    09:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:29
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:32
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    11:32
    13:13
  4. 4
    05:45 - 13:13
    7h 28min JPY 13.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:26
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:48
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    09:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:29
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:32
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    11:32
    13:13
  5. 5
    02:30 - 08:15
    5h 45min JPY 213.900
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    02:30
    08:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.