Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kansai International Airport → goal

Xuất phát lúc
01:17 04/29, 2024
  1. 1
    06:45 - 10:49
    4h 4min JPY 36.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:00
    08:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:10
    08:50
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:58
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:06
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 1
    10:06
    10:09
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:40
    Miya-mae (Tateyama)
    宮前(館山市)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:49
  2. 2
    06:40 - 10:49
    4h 9min JPY 31.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    08:15
    08:50
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:58
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:06
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 1
    10:06
    10:09
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:40
    Miya-mae (Tateyama)
    宮前(館山市)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:49
  3. 3
    06:40 - 11:44
    5h 4min JPY 30.940 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:25
    11:00
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:04
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:35
    Miya-mae (Tateyama)
    宮前(館山市)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:44
  4. 4
    07:30 - 13:14
    5h 44min JPY 30.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:19
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:32
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:36
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 1
    12:36
    12:39
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:05
    Miya-mae (Tateyama)
    宮前(館山市)
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:14
  5. 5
    01:17 - 08:59
    7h 42min JPY 291.400
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    01:17
    08:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.