Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kansai International Airport → goal

Xuất phát lúc
18:12 04/27, 2024
  1. 1
    20:16 - 08:15
    11h 59min JPY 17.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:16
    21:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    23:07
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    00:02
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:13
    Kamigo
    上郷
    Ga
    06:13
    06:16
    Shinmachi (Yamaguchi)
    新町(山口市)
    Trạm Xe buýt
    06:32
    07:53
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    07:53
    08:15
  2. 2
    19:00 - 08:15
    13h 15min JPY 35.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:26
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    22:26
    22:31
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:25
    07:53
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    07:53
    08:15
  3. 3
    19:32 - 08:46
    13h 14min JPY 15.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    20:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    23:07
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    06:20
    06:25
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:25
    07:45
    Hashimotomachi (Yamaguchi)
    橋本町(山口県)
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:46
    Toko Tera-mae (Hagi)
    東光寺前(萩市)
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:46
  4. 4
    19:00 - 08:46
    13h 46min JPY 35.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:26
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    22:26
    22:31
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:25
    07:47
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:46
    Toko Tera-mae (Hagi)
    東光寺前(萩市)
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:46
  5. 5
    18:12 - 01:09
    6h 57min JPY 214.100
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    18:12
    01:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.