Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
12:12 05/13, 2024
  1. 1
    12:46 - 17:06
    4h 20min JPY 44.320 IC JPY 44.313 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:46
    13:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    17:03
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    17:03
    17:06
  2. 2
    12:26 - 18:26
    6h 0min JPY 42.420 IC JPY 42.408 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:21
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    14:38
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    14:38
    14:46
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    17:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    17:15
    17:18
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:22
    17:25
    Minamichitose Sta.
    南千歳駅
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:31
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    17:31
    18:23
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    18:23
    18:26
  3. 3
    12:16 - 18:26
    6h 10min JPY 42.540 IC JPY 42.522 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    14:38
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    14:38
    14:46
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    17:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    17:15
    17:18
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:22
    17:25
    Minamichitose Sta.
    南千歳駅
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:31
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    17:31
    18:23
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    18:23
    18:26
  4. 4
    14:26 - 18:34
    4h 8min JPY 49.970 IC JPY 49.963 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:25
    15:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:54
    17:57
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:31
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    18:31
    18:34
  5. 5
    12:12 - 06:12
    18h 0min JPY 441.300
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    12:12
    06:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.