Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
11:41 05/01, 2024
  1. 1
    13:07 - 17:17
    4h 10min JPY 29.030 IC JPY 29.023 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:05
    14:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:00
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    16:05
    16:09
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:25
    16:56
    Boni Moriya Mae
    棒二森屋前
    Trạm Xe buýt
    16:56
    17:01
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:13
    Yachigashira
    谷地頭
    Ga
    17:13
    17:17
  2. 2
    13:07 - 17:17
    4h 10min JPY 29.090 IC JPY 29.083 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:05
    14:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:00
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    16:05
    16:09
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:30
    16:47
    Omoricho (Hokkaido)
    大森町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:53
    Matsukazecho
    松風町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    17:13
    Yachigashira
    谷地頭
    Ga
    17:13
    17:17
  3. 3
    12:45 - 17:17
    4h 32min JPY 29.110 IC JPY 29.107 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:50
    Zushi
    逗子
    Ga
    East Exit
    12:50
    13:02
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:05
    14:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:00
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    16:05
    16:09
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:25
    16:56
    Boni Moriya Mae
    棒二森屋前
    Trạm Xe buýt
    16:56
    17:01
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:13
    Yachigashira
    谷地頭
    Ga
    17:13
    17:17
  4. 4
    12:07 - 18:41
    6h 34min JPY 24.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:20
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    13:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    17:47
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:16
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    18:16
    18:24
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:37
    Yachigashira
    谷地頭
    Ga
    18:37
    18:41
  5. 5
    11:41 - 01:44
    14h 3min JPY 328.500
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    11:41
    01:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.