Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
13:29 04/28, 2024
  1. 1
    16:11 - 22:43
    6h 32min JPY 22.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    17:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    20:25
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    20:25
    20:28
    JR Shichinohe Towada Sta. [North Exit]
    JR七戸十和田駅[北口]
    Trạm Xe buýt
    20:35
    21:55
    リーブ前
    Trạm Xe buýt
    21:55
    22:43
  2. 2
    16:11 - 22:43
    6h 32min JPY 22.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:25
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    20:25
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    20:25
    20:28
    JR Shichinohe Towada Sta. [North Exit]
    JR七戸十和田駅[北口]
    Trạm Xe buýt
    20:35
    21:55
    リーブ前
    Trạm Xe buýt
    21:55
    22:43
  3. 3
    15:43 - 22:43
    7h 0min JPY 46.020 IC JPY 46.013 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    16:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:45
    16:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:45
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    18:50
    18:54
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:16
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    19:16
    19:24
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:41
    19:59
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:25
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    20:25
    20:28
    JR Shichinohe Towada Sta. [North Exit]
    JR七戸十和田駅[北口]
    Trạm Xe buýt
    20:35
    21:55
    リーブ前
    Trạm Xe buýt
    21:55
    22:43
  4. 4
    15:36 - 22:43
    7h 7min JPY 21.830 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    17:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    20:25
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    20:25
    20:28
    JR Shichinohe Towada Sta. [North Exit]
    JR七戸十和田駅[北口]
    Trạm Xe buýt
    20:35
    21:55
    リーブ前
    Trạm Xe buýt
    21:55
    22:43
  5. 5
    13:29 - 23:16
    9h 47min JPY 289.300
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    13:29
    23:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.