Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
16:01 04/28, 2024
  1. 1
    16:30 - 20:46
    4h 16min JPY 38.060 IC JPY 38.053 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:25
    17:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    19:15
    19:19
    Akita Airport [Bus Pool]
    秋田空港[バスプール]
    Trạm Xe buýt
    19:35
    20:35
    Nikaho Station
    仁賀保駅前
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:46
  2. 2
    16:03 - 20:46
    4h 43min JPY 38.140 IC JPY 38.137 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:08
    Zushi
    逗子
    Ga
    East Exit
    16:08
    16:20
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:25
    17:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    19:15
    19:19
    Akita Airport [Bus Pool]
    秋田空港[バスプール]
    Trạm Xe buýt
    19:35
    20:35
    Nikaho Station
    仁賀保駅前
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:46
  3. 3
    16:02 - 20:46
    4h 44min JPY 38.060 IC JPY 38.053 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:19
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    16:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:08
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:25
    17:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    19:15
    19:19
    Akita Airport [Bus Pool]
    秋田空港[バスプール]
    Trạm Xe buýt
    19:35
    20:35
    Nikaho Station
    仁賀保駅前
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:46
  4. 4
    20:39 - 06:21
    9h 42min JPY 8.950 IC JPY 8.945 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    21:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:36
    21:44
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:50
    06:10
    Nikaho Station
    仁賀保駅前
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:21
  5. 5
    16:01 - 00:00
    7h 59min JPY 217.600
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    16:01
    00:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.