Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
01:30 05/01, 2024
  1. 1
    04:57 - 09:05
    4h 8min JPY 12.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:58
    Sendai
    仙台
    Ga
    07:58
    08:08
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:26
    Izumi Chuo
    泉中央
    Ga
    East 1 Exit
    08:26
    08:30
    Izumichuo Sta.
    泉中央駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:32
    08:48
    Tomigaoka 2Chome
    富ヶ丘二丁目
    Trạm Xe buýt
    08:48
    09:05
  2. 2
    05:15 - 09:13
    3h 58min JPY 13.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    06:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    08:03
    08:13
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:30
    Izumi Chuo
    泉中央
    Ga
    East 1 Exit
    08:30
    08:34
    Izumichuo Sta.
    泉中央駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:47
    09:07
    Takanomori Danchi
    鷹乃杜団地入口
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:13
  3. 3
    05:15 - 09:13
    3h 58min JPY 13.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    06:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:24
    Kitasendai
    北仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:43
    Izumi Chuo
    泉中央
    Ga
    East 1 Exit
    08:43
    08:47
    Izumichuo Sta.
    泉中央駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:47
    09:07
    Takanomori Danchi
    鷹乃杜団地入口
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:13
  4. 4
    05:15 - 09:13
    3h 58min JPY 13.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    06:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    08:03
    08:13
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:43
    Izumi Chuo
    泉中央
    Ga
    East 1 Exit
    08:43
    08:47
    Izumichuo Sta.
    泉中央駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:47
    09:07
    Takanomori Danchi
    鷹乃杜団地入口
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:13
  5. 5
    01:30 - 06:54
    5h 24min JPY 190.800
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    01:30
    06:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.