Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
08:13 05/01, 2024
  1. 1
    08:18 - 12:50
    4h 32min JPY 16.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:31
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:10
    Mattou
    松任
    Ga
    South Exit
    12:10
    12:14
    Mattou (Bus)
    松任(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:49
    Tedorigawa Bridge
    手取川橋
    Trạm Xe buýt
    12:49
    12:50
  2. 2
    08:48 - 13:05
    4h 17min JPY 32.070 IC JPY 32.063 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:16
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:32
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:43
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:25
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    11:30
    11:34
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:40
    11:52
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:58
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:15
    Komaiko
    小舞子
    Ga
    12:15
    13:05
  3. 3
    09:21 - 14:52
    5h 31min JPY 15.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    13:36
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    13:36
    13:42
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:48
    14:51
    Tedorigawa Bridge
    手取川橋
    Trạm Xe buýt
    14:51
    14:52
  4. 4
    11:26 - 15:18
    3h 52min JPY 28.520 IC JPY 28.513 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:26
    12:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    14:15
    14:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:25
    14:33
    Nishicho (Ishikawa)
    西町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:36
    Nishicho (Ishikawa)
    西町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:59
    Terai Shiseki Koen Mae
    寺井史跡公園前
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:18
  5. 5
    08:13 - 14:56
    6h 43min JPY 158.700
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    08:13
    14:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.