Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
01:21 04/28, 2024
  1. 1
    04:57 - 08:14
    3h 17min JPY 3.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:09
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    05:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:52
    Akatsuka
    赤塚
    Ga
    South Exit
    07:52
    07:57
    Akatsuka Sta. South Exit
    赤塚駅南口
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:12
    History Kairakuen Iriguchi
    歴史館偕楽園入口
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:14
  2. 2
    04:57 - 08:14
    3h 17min JPY 3.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    05:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:52
    Akatsuka
    赤塚
    Ga
    South Exit
    07:52
    07:57
    Akatsuka Sta. South Exit
    赤塚駅南口
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:12
    History Kairakuen Iriguchi
    歴史館偕楽園入口
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:14
  3. 3
    05:51 - 08:55
    3h 4min JPY 3.200 IC JPY 3.195 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    06:44
    06:52
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:00
    08:45
    Daiku Machi
    大工町(水戸市)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:55
  4. 4
    05:35 - 09:08
    3h 33min JPY 3.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    08:45
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    08:45
    08:53
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:53
    09:08
    Youth Hall Mae (Ibaraki)
    青少年会館前(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:08
  5. 5
    01:21 - 03:56
    2h 35min JPY 75.500
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    01:21
    03:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.