Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
17:54 04/28, 2024
  1. 1
    18:21 - 22:09
    3h 48min JPY 3.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:33
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:29
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:31
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:30
    Omata
    小俣(栃木県)
    Ga
    21:30
    22:09
  2. 2
    18:05 - 22:09
    4h 4min JPY 3.080 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    20:17
    Koga
    古河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:31
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:30
    Omata
    小俣(栃木県)
    Ga
    21:30
    22:09
  3. 3
    18:05 - 22:09
    4h 4min JPY 3.080 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:20
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:24
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:30
    Omata
    小俣(栃木県)
    Ga
    21:30
    22:09
  4. 4
    18:05 - 22:09
    4h 4min JPY 2.430 IC JPY 2.427 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:20
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:54
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:30
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:48
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    South Exit
    20:48
    21:08
    Ashikaga
    足利〔JR〕
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:21
    21:30
    Omata
    小俣(栃木県)
    Ga
    21:30
    22:09
  5. 5
    17:54 - 20:39
    2h 45min JPY 66.900
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    17:54
    20:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.