Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
22:17 05/01, 2024
  1. 1
    22:49 - 06:23
    7h 34min JPY 2.170 IC JPY 2.150 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    22:55
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:53
    23:58
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    00:17
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:23
    00:42
    Kita-koshigaya
    北越谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:44
    00:59
    Kitakasukabe
    北春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    05:48
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:11
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    North Exit
    06:11
    06:23
  2. 2
    22:43 - 06:23
    7h 40min JPY 2.130 IC JPY 2.109 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:47
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    00:42
    Kita-koshigaya
    北越谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:44
    00:59
    Kitakasukabe
    北春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    05:48
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:11
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    North Exit
    06:11
    06:23
  3. 3
    22:22 - 06:23
    8h 1min JPY 2.130 IC JPY 2.109 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:25
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    00:38
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    05:48
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:11
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    North Exit
    06:11
    06:23
  4. 4
    22:22 - 06:23
    8h 1min JPY 2.230 IC JPY 2.228 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:34
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    00:27
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:48
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:11
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    North Exit
    06:11
    06:23
  5. 5
    22:17 - 00:53
    2h 36min JPY 72.600
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    22:17
    00:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.