Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
10:02 05/01, 2024
  1. 1
    10:19 - 13:23
    3h 4min JPY 5.590 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    12:11
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:42
    Shimmachi(Gumma)
    新町(群馬県)
    Ga
    12:42
    13:23
  2. 2
    11:16 - 14:06
    2h 50min JPY 2.740 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:55
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    13:53
    Shimmachi(Gumma)
    新町(群馬県)
    Ga
    13:53
    13:56
    Shinmachi Sta.
    新町駅
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:05
    Ra Ran Fujioka
    ららん藤岡
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:06
  3. 3
    11:07 - 14:06
    2h 59min JPY 2.740 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    12:06
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    13:53
    Shimmachi(Gumma)
    新町(群馬県)
    Ga
    13:53
    13:56
    Shinmachi Sta.
    新町駅
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:05
    Ra Ran Fujioka
    ららん藤岡
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:06
  4. 4
    11:07 - 14:06
    2h 59min JPY 2.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:20
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:23
    Kagohara
    籠原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:53
    Shimmachi(Gumma)
    新町(群馬県)
    Ga
    13:53
    13:56
    Shinmachi Sta.
    新町駅
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:05
    Ra Ran Fujioka
    ららん藤岡
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:06
  5. 5
    10:02 - 12:21
    2h 19min JPY 54.800
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    10:02
    12:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.