Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
23:22 04/30, 2024
  1. 1
    23:39 - 11:09
    11h 30min JPY 16.190 IC JPY 16.186 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:13
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:40
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:40
    06:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:27
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:19
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:51
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    08:51
    08:56
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:05
    09:59
    Ono-Sanban
    大野三番
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:02
    Ono-Sanban
    大野三番
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:26
    Wakaino
    若猪野
    Trạm Xe buýt
    10:26
    11:09
  2. 2
    04:57 - 11:39
    6h 42min JPY 17.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    09:13
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    10:19
    11:39
  3. 3
    23:39 - 12:36
    12h 57min JPY 13.220 IC JPY 13.216 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:13
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:23
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:00
    10:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    11:19
    11:22
    Katsuyama Sta. Mae
    勝山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:53
    Wakaino
    若猪野
    Trạm Xe buýt
    11:53
    12:36
  4. 4
    06:05 - 12:57
    6h 52min JPY 17.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:21
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    10:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    11:19
    11:22
    Katsuyama Sta. Mae
    勝山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:51
    Keya
    毛屋(福井県)
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:51
    Heisenji Jinja Mae
    平泉寺神社前
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:57
  5. 5
    23:22 - 05:19
    5h 57min JPY 201.600
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    23:22
    05:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.