Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
00:42 05/01, 2024
  1. 1
    04:57 - 08:17
    3h 20min JPY 1.810 IC JPY 1.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:04
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:14
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    05:46
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:22
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    07:06
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    08:05
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    08:05
    08:17
  2. 2
    05:15 - 08:24
    3h 9min JPY 2.650 IC JPY 2.641 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:51
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:24
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:38
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:12
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    08:12
    08:24
  3. 3
    04:57 - 08:30
    3h 33min JPY 2.760 IC JPY 2.748 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    06:36
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:12
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    08:12
    08:15
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:20
    08:29
    Nakamachi (Saitama)
    中町(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:30
  4. 4
    04:57 - 08:40
    3h 43min JPY 2.860 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:09
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:04
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    08:34
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    08:34
    08:40
  5. 5
    00:42 - 02:59
    2h 17min JPY 56.000
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    00:42
    02:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.