Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
05:03 05/01, 2024
  1. 1
    07:39 - 18:36
    10h 57min JPY 14.510 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:10
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:21
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:19
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    10:19
    10:24
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    10:30
    12:32
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:41
    Asahi Clinic Exit
    朝日診療所口
    Trạm Xe buýt
    13:53
    14:56
    Tomenohara Naka Hashi Mae
    留之原中橋前
    Trạm Xe buýt
    14:56
    18:36
  2. 2
    05:51 - 18:36
    12h 45min JPY 9.280 IC JPY 9.275 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:30
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    06:57
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:57
    07:02
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:05
    12:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:54
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:10
    13:41
    Asahi Clinic Exit
    朝日診療所口
    Trạm Xe buýt
    13:53
    14:56
    Tomenohara Naka Hashi Mae
    留之原中橋前
    Trạm Xe buýt
    14:56
    18:36
  3. 3
    05:35 - 18:36
    13h 1min JPY 9.280 IC JPY 9.275 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Nishi-Oi
    西大井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:44
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:44
    06:49
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:05
    12:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:54
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:10
    13:41
    Asahi Clinic Exit
    朝日診療所口
    Trạm Xe buýt
    13:53
    14:56
    Tomenohara Naka Hashi Mae
    留之原中橋前
    Trạm Xe buýt
    14:56
    18:36
  4. 4
    05:35 - 18:36
    13h 1min JPY 9.380 IC JPY 9.375 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Nishi-Oi
    西大井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:44
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:44
    06:49
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:05
    12:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:54
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:05
    13:09
    Temma Jinja Mae (Gifu)
    天満神社前(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:41
    Asahi Clinic Exit
    朝日診療所口
    Trạm Xe buýt
    13:53
    14:56
    Tomenohara Naka Hashi Mae
    留之原中橋前
    Trạm Xe buýt
    14:56
    18:36
  5. 5
    05:03 - 09:35
    4h 32min JPY 110.400
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    05:03
    09:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.