Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
00:06 04/28, 2024
  1. 1
    04:57 - 06:52
    1h 55min JPY 1.460 IC JPY 1.451 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:09
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    05:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:23
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:36
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:49
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    South Exit
    06:49
    06:52
  2. 2
    04:57 - 06:53
    1h 56min JPY 1.460 IC JPY 1.451 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:09
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:09
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:24
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:50
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    South Exit
    06:50
    06:53
  3. 3
    04:57 - 07:02
    2h 5min JPY 1.460 IC JPY 1.451 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:49
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:39
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:59
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    South Exit
    06:59
    07:02
  4. 4
    04:57 - 07:02
    2h 5min JPY 1.460 IC JPY 1.451 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:39
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:59
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    South Exit
    06:59
    07:02
  5. 5
    00:06 - 01:42
    1h 36min JPY 38.000
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    00:06
    01:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.