Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
08:30 05/01, 2024
  1. 1
    08:34 - 10:19
    1h 45min JPY 1.510 IC JPY 1.505 Đổi tàu 3 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:47
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:54
    Urawa
    浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:01
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:16
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    North Exit
    10:16
    10:19
  2. 2
    08:34 - 10:24
    1h 50min JPY 1.510 IC JPY 1.500 Đổi tàu 1 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:43
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    10:20
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    10:20
    10:24
  3. 3
    08:34 - 10:24
    1h 50min JPY 1.440 IC JPY 1.434 Đổi tàu 3 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:47
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:35
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:55
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:20
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    10:20
    10:24
  4. 4
    08:34 - 10:25
    1h 51min JPY 1.460 IC JPY 1.447 Đổi tàu 2 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:47
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:35
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    10:21
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    10:21
    10:25
  5. 5
    08:30 - 10:24
    1h 54min JPY 33.800
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    08:30
    10:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.