Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
02:50 04/29, 2024
  1. 1
    04:57 - 06:57
    2h 0min JPY 1.660 IC JPY 1.651 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:09
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:09
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:24
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:40
    Higashi-Kawaguchi
    東川口
    Ga
    South Exit
    06:40
    06:44
    Higashi-Kawaguchi Sta. south exit
    東川口駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:49
    06:54
    Sashima higashi
    差間東
    Trạm Xe buýt
    06:54
    06:57
  2. 2
    04:57 - 06:59
    2h 2min JPY 1.460 IC JPY 1.451 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:09
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:09
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:24
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:40
    Higashi-Kawaguchi
    東川口
    Ga
    South Exit
    06:40
    06:59
  3. 3
    04:57 - 07:14
    2h 17min JPY 1.660 IC JPY 1.651 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:47
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    06:57
    Higashi-Kawaguchi
    東川口
    Ga
    South Exit
    06:57
    07:01
    Higashi-Kawaguchi Sta. south exit
    東川口駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:04
    07:09
    Kitaharadai sanchome
    北原台三丁目
    Trạm Xe buýt
    07:09
    07:14
  4. 4
    04:57 - 07:28
    2h 31min JPY 1.830 IC JPY 1.778 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:34
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meguro
    目黒
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akabane-iwabuchi
    赤羽岩淵
    Ga
    07:07
    Higashi-Kawaguchi
    東川口
    Ga
    Exit 1
    07:07
    07:11
    Higashi-Kawaguchi Sta. south exit
    東川口駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:20
    07:25
    Sashima higashi
    差間東
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:28
  5. 5
    02:50 - 04:19
    1h 29min JPY 36.700
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    02:50
    04:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.