Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
18:53 04/27, 2024
  1. 1
    19:07 - 21:49
    2h 42min JPY 2.030 IC JPY 2.014 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:20
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:53
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    21:17
    Imba-nihon-idai
    印旛日本医大
    Ga
    21:17
    21:49
  2. 2
    18:58 - 21:49
    2h 51min JPY 2.150 IC JPY 2.128 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    21:17
    Imba-nihon-idai
    印旛日本医大
    Ga
    21:17
    21:49
  3. 3
    18:58 - 21:49
    2h 51min JPY 2.030 IC JPY 2.014 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:51
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    21:17
    Imba-nihon-idai
    印旛日本医大
    Ga
    21:17
    21:49
  4. 4
    19:13 - 22:00
    2h 47min JPY 2.110 IC JPY 2.101 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:25
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    20:05
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:36
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:08
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:28
    Imba-nihon-idai
    印旛日本医大
    Ga
    21:28
    22:00
  5. 5
    18:53 - 20:58
    2h 5min JPY 41.500
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    18:53
    20:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.