Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
18:00 04/28, 2024
  1. 1
    19:21 - 05:54
    10h 33min JPY 4.250 IC JPY 4.245 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:33
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    20:14
    20:25
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    20:35
    22:42
    AEON MALL Choshi
    イオンモール銚子
    Trạm Xe buýt
    22:42
    22:45
    AEON MALL Choshi
    イオンモール銚子
    Trạm Xe buýt
    22:45
    23:00
    Jinyacho (Chiba)
    陣屋町(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    23:00
    23:09
    Kannon
    観音
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:53
    Tokawa
    外川
    Ga
    05:53
    05:54
  2. 2
    18:05 - 05:54
    11h 49min JPY 4.000 IC JPY 3.995 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:20
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    18:57
    19:08
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    19:15
    21:25
    Jinyacho (Chiba)
    陣屋町(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:34
    Kannon
    観音
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:53
    Tokawa
    外川
    Ga
    05:53
    05:54
  3. 3
    20:50 - 06:49
    9h 59min JPY 3.430 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:27
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    00:12
    Choshi
    銚子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:48
    Tokawa
    外川
    Ga
    06:48
    06:49
  4. 4
    20:39 - 06:49
    10h 10min JPY 3.430 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:38
    Sakura
    佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    00:12
    Choshi
    銚子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:48
    Tokawa
    外川
    Ga
    06:48
    06:49
  5. 5
    18:00 - 21:07
    3h 7min JPY 64.500
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    18:00
    21:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.