Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
04:30 04/28, 2024
  1. 1
    04:57 - 08:08
    3h 11min JPY 2.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:32
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:31
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:46
    Katsunumabudokyo
    勝沼ぶどう郷
    Ga
    07:46
    08:08
  2. 2
    04:57 - 08:08
    3h 11min JPY 2.050 IC JPY 2.041 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:04
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:14
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    05:48
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:31
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:46
    Katsunumabudokyo
    勝沼ぶどう郷
    Ga
    07:46
    08:08
  3. 3
    04:57 - 08:31
    3h 34min JPY 2.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:09
    Katsunumabudokyo
    勝沼ぶどう郷
    Ga
    08:09
    08:31
  4. 4
    04:57 - 08:42
    3h 45min JPY 2.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:03
    Kaiyamato
    甲斐大和
    Ga
    08:03
    08:05
    Kaiyamato Sta.
    甲斐大和駅
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:28
    Shinonome Hoikujo Mae
    東雲保育所前
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:42
  5. 5
    04:30 - 06:11
    1h 41min JPY 49.900
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    04:30
    06:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.