Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
01:39 05/01, 2024
  1. 1
    04:57 - 06:16
    1h 19min JPY 700 IC JPY 690 Đổi tàu 3 lần
    Seats are buried cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:04
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:14
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    05:46
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:02
    Fuchinobe
    淵野辺
    Ga
    South Exit
    06:02
    06:16
  2. 2
    04:57 - 06:22
    1h 25min JPY 840 IC JPY 833 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:04
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:14
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:44
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    North Exit
    05:44
    05:48
    Sagami-Ono Station North Exit
    相模大野駅北口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:05
    06:20
    Uchukagaku Kenkyu Honbu
    宇宙科学研究本部
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:22
  3. 3
    04:57 - 06:24
    1h 27min JPY 950 IC JPY 945 Đổi tàu 2 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:31
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:10
    Fuchinobe
    淵野辺
    Ga
    South Exit
    06:10
    06:24
  4. 4
    05:15 - 06:44
    1h 29min JPY 950 IC JPY 945 Đổi tàu 2 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:48
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:30
    Fuchinobe
    淵野辺
    Ga
    South Exit
    06:30
    06:44
  5. 5
    01:39 - 02:34
    55min JPY 18.400
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    01:39
    02:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.