Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
22:18 04/30, 2024
  1. 1
    22:22 - 07:41
    9h 19min JPY 7.920 IC JPY 7.915 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    23:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    23:41
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:41
    23:46
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:04
    Tajimi Eki-mae (South Exit)
    多治見駅前〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:11
    Tajimi
    多治見
    Ga
    North Exit(East Side)
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:49
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:26
    Minoshi
    美濃市
    Ga
    07:26
    07:41
  2. 2
    23:39 - 08:01
    8h 22min JPY 10.400 IC JPY 10.396 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:13
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:31
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    06:31
    06:35
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Dのりば
    06:35
    07:11
    Oyana (Bus)
    小屋名(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:39
    08:00
    Mino Ogura Koen Mae
    美濃小倉公園前
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:01
  3. 3
    23:39 - 08:01
    8h 22min JPY 10.400 IC JPY 10.396 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:13
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:31
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    06:31
    06:36
    Meitetsu-Gifu (Bus)
    名鉄岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:38
    07:11
    Oyana (Bus)
    小屋名(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:39
    08:00
    Mino Ogura Koen Mae
    美濃小倉公園前
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:01
  4. 4
    23:08 - 08:09
    9h 1min JPY 10.060 IC JPY 10.056 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:31
    23:39
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:10
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:20
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:12
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:59
    Umeyama
    梅山
    Ga
    07:59
    08:09
  5. 5
    22:18 - 02:51
    4h 33min JPY 158.200
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    22:18
    02:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.