Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
03:50 05/22, 2024
  1. 1
    05:35 - 10:55
    5h 20min JPY 5.950 IC JPY 5.945 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:15
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:44
    06:49
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:55
    10:48
    Igara
    伊賀良
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:55
  2. 2
    05:15 - 10:55
    5h 40min JPY 5.950 IC JPY 5.945 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    06:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:42
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:42
    06:47
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:55
    10:48
    Igara
    伊賀良
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:55
  3. 3
    04:57 - 10:55
    5h 58min JPY 6.090 IC JPY 6.079 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:14
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    05:55
    Shin-Yurigaoka
    新百合ヶ丘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:39
    Odakyu Tama Center
    小田急多摩センター
    Ga
    South Exit
    06:39
    06:46
    Tama-Center
    多摩センター
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:15
    Koshu-Kaido
    甲州街道
    Ga
    07:15
    07:23
    Chuodo-Hino
    中央道日野
    Trạm Xe buýt
    07:25
    10:48
    Igara
    伊賀良
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:55
  4. 4
    06:38 - 11:05
    4h 27min JPY 13.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:12
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:45
    08:57
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:00
    10:58
    Igara
    伊賀良
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:05
  5. 5
    03:50 - 07:16
    3h 26min JPY 119.800
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    03:50
    07:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.