Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
13:05 05/21, 2024
  1. 1
    13:16 - 18:54
    5h 38min JPY 16.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    13:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    16:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:44
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:37
    Oekoko-mae
    大江高校前
    Ga
    18:37
    18:54
  2. 2
    13:16 - 18:54
    5h 38min JPY 16.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    14:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    16:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:44
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:37
    Oekoko-mae
    大江高校前
    Ga
    18:37
    18:54
  3. 3
    13:16 - 18:54
    5h 38min JPY 16.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    14:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    16:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:32
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:53
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:37
    Oekoko-mae
    大江高校前
    Ga
    18:37
    18:54
  4. 4
    13:07 - 18:54
    5h 47min JPY 15.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:13
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:58
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    16:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:44
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:37
    Oekoko-mae
    大江高校前
    Ga
    18:37
    18:54
  5. 5
    13:05 - 19:53
    6h 48min JPY 195.400
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    13:05
    19:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.