Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
12:47 05/22, 2024
  1. 1
    12:56 - 14:56
    2h 0min JPY 2.400 IC JPY 2.396 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    13:22
    13:29
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    13:30
    14:29
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:29
    14:33
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:35
    14:56
    Hatazawa 2Chome
    畑沢2丁目
    Trạm Xe buýt
    14:56
    14:56
  2. 2
    13:16 - 15:32
    2h 16min JPY 2.280 IC JPY 2.271 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    13:42
    13:49
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    14:00
    14:59
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:03
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:10
    15:24
    Hatazawa (Chiba)
    畑沢(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:32
  3. 3
    13:07 - 15:48
    2h 41min JPY 2.340 IC JPY 2.333 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    13:32
    13:39
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    14:00
    14:59
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:03
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:20
    15:48
    Hatazawa 2Chome
    畑沢2丁目
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:48
  4. 4
    12:56 - 15:51
    2h 55min JPY 2.750 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    15:22
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    West Exit
    15:22
    15:26
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:30
    15:51
    Hatazawa 2Chome
    畑沢2丁目
    Trạm Xe buýt
    15:51
    15:51
  5. 5
    12:47 - 14:10
    1h 23min JPY 27.800
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    12:47
    14:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.