Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
09:06 05/02, 2024
  1. 1
    10:19 - 15:58
    5h 39min JPY 16.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    10:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    13:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:30
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Entrance 2
    14:30
    14:33
    Ayabe Eki-mae
    綾部駅前
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:01
    Obara (Fukuchiyama)
    大原(福知山市)
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:58
  2. 2
    11:07 - 16:38
    5h 31min JPY 13.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    13:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:44
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:15
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    15:15
    15:18
    Shimoyama Sta.
    下山駅
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:58
    Tanba Sannomiya
    丹波三ノ宮
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:38
  3. 3
    11:07 - 16:47
    5h 40min JPY 14.150 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    13:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:44
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:15
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    15:15
    15:18
    Shimoyama Sta.
    下山駅
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:58
    Tanba Sannomiya
    丹波三ノ宮
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:44
    Shonyudoguchi (Kyoto)
    鍾乳洞口(京都府)
    Trạm Xe buýt
    16:44
    16:47
  4. 4
    09:12 - 16:47
    7h 35min JPY 13.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:20
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:29
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    13:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:44
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:15
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    15:15
    15:18
    Shimoyama Sta.
    下山駅
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:58
    Tanba Sannomiya
    丹波三ノ宮
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:44
    Shonyudoguchi (Kyoto)
    鍾乳洞口(京都府)
    Trạm Xe buýt
    16:44
    16:47
  5. 5
    09:06 - 15:22
    6h 16min JPY 182.100
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    09:06
    15:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.