Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
07:01 04/28, 2024
  1. 1
    07:07 - 12:10
    5h 3min JPY 12.330 IC JPY 12.318 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:51
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:22
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:37
    Tsurumai
    鶴舞
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    10:19
    Josui
    浄水
    Ga
    10:19
    10:22
    Josui Sta.
    浄水駅
    Trạm Xe buýt
    10:22
    11:24
    Asuke School Shita
    足助学校下
    Trạm Xe buýt
    11:28
    12:07
    Busetsumiya-mae
    武節宮前
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:10
  2. 2
    07:01 - 12:10
    5h 9min JPY 10.980 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:08
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:55
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:33
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    10:19
    Josui
    浄水
    Ga
    10:19
    10:22
    Josui Sta.
    浄水駅
    Trạm Xe buýt
    10:22
    11:24
    Asuke School Shita
    足助学校下
    Trạm Xe buýt
    11:28
    12:07
    Busetsumiya-mae
    武節宮前
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:10
  3. 3
    07:01 - 12:10
    5h 9min JPY 12.380 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:28
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:36
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    07:46
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:22
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:37
    Tsurumai
    鶴舞
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    10:19
    Josui
    浄水
    Ga
    10:19
    10:22
    Josui Sta.
    浄水駅
    Trạm Xe buýt
    10:22
    11:21
    Asuke Ohashi
    足助大橋
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:24
    Asuke Byoin
    足助病院
    Trạm Xe buýt
    11:25
    12:07
    Busetsumiya-mae
    武節宮前
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:10
  4. 4
    07:01 - 12:10
    5h 9min JPY 11.000 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:08
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:55
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:33
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    10:25
    Umetsubo
    梅坪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:39
    Sanage
    猿投
    Ga
    10:39
    10:42
    Sanage Sta.
    猿投駅
    Trạm Xe buýt
    10:42
    11:21
    Asuke Ohashi
    足助大橋
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:24
    Asuke Byoin
    足助病院
    Trạm Xe buýt
    11:25
    12:07
    Busetsumiya-mae
    武節宮前
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:10
  5. 5
    07:01 - 11:03
    4h 2min JPY 104.800
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    07:01
    11:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.