Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
13:35 05/01, 2024
  1. 1
    14:26 - 17:51
    3h 25min JPY 12.540 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:34
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    15:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    16:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    17:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:36
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    17:36
    17:38
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    17:45
    17:50
    Shinmachi (Omihachiman)
    新町(近江八幡市)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:51
  2. 2
    13:46 - 17:51
    4h 5min JPY 13.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:24
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    17:24
    17:26
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    17:45
    17:50
    Shinmachi (Omihachiman)
    新町(近江八幡市)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:51
  3. 3
    13:46 - 17:51
    4h 5min JPY 12.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    14:28
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    16:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:24
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    17:24
    17:26
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    17:45
    17:50
    Shinmachi (Omihachiman)
    新町(近江八幡市)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:51
  4. 4
    13:37 - 17:51
    4h 14min JPY 11.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:43
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:26
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    17:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:36
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    17:36
    17:38
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    17:45
    17:50
    Shinmachi (Omihachiman)
    新町(近江八幡市)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:51
  5. 5
    13:35 - 19:18
    5h 43min JPY 151.000
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    13:35
    19:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.