Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
06:59 04/28, 2024
  1. 1
    07:01 - 11:10
    4h 9min JPY 13.700 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:28
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:36
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    07:46
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:02
    Tofukuji
    東福寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:21
    Demachiyanagi
    出町柳
    Ga
    Exit 3
    10:21
    10:25
    Demachiyanagi Sta.
    出町柳駅前
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    10:28
    11:01
    Ohara
    大原(京都市左京区)
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:10
  2. 2
    07:01 - 11:18
    4h 17min JPY 12.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:08
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:55
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:40
    Kokusaikaikan
    国際会館
    Ga
    Exit 1
    10:40
    10:44
    Kokusaikaikan Sta.
    国際会館駅前
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    10:47
    11:09
    Ohara
    大原(京都市左京区)
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:18
  3. 3
    07:07 - 11:40
    4h 33min JPY 14.430 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    10:15
    10:23
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    C3のりば
    10:24
    11:31
    Ohara
    大原(京都市左京区)
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:40
  4. 4
    08:41 - 12:40
    3h 59min JPY 13.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    09:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    11:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:52
    Kokusaikaikan
    国際会館
    Ga
    Exit 4-1
    11:52
    11:56
    Kokusaikaikan Sta.
    国際会館駅前
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:01
    Hanazonobashi
    花園橋(京都府)
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:05
    Hanazonobashi
    花園橋(京都府)
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:31
    Ohara
    大原(京都市左京区)
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:40
  5. 5
    06:59 - 12:50
    5h 51min JPY 167.500
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    06:59
    12:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.