Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
06:56 05/22, 2024
  1. 1
    06:59 - 10:35
    3h 36min JPY 11.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:29
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    09:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:46
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:18
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    10:18
    10:35
  2. 2
    07:55 - 11:12
    3h 17min JPY 9.880 IC JPY 9.868 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:42
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:21
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:25
    Okazakikoen-mae
    岡崎公園前
    Ga
    10:25
    10:29
    Nakaokazaki
    中岡崎
    Ga
    Entrance 2
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:55
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    10:55
    11:12
  3. 3
    07:33 - 11:31
    3h 58min JPY 9.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:27
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:46
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    11:07
    11:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:25
    Toyota Hall
    トヨタ会館
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:31
  4. 4
    07:10 - 11:31
    4h 21min JPY 10.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:42
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:11
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    11:11
    11:14
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:25
    Toyota Hall
    トヨタ会館
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:31
  5. 5
    06:56 - 10:51
    3h 55min JPY 106.500
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    06:56
    10:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.