Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
03:28 04/28, 2024
  1. 1
    05:15 - 09:04
    3h 49min JPY 12.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    06:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    07:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:40
    07:52
    Nagoya (Meitetsu Bus Center)
    名古屋〔名鉄バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    07:55
    09:04
    Yunoyamaonsen‧Gozaisho Ropeway Mae
    湯の山温泉・御在所ロープウエイ前
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:04
  2. 2
    05:15 - 09:04
    3h 49min JPY 12.010 IC JPY 11.998 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:10
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:40
    07:52
    Nagoya (Meitetsu Bus Center)
    名古屋〔名鉄バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    07:55
    09:04
    Yunoyamaonsen‧Gozaisho Ropeway Mae
    湯の山温泉・御在所ロープウエイ前
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:04
  3. 3
    04:57 - 09:04
    4h 7min JPY 10.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:04
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:25
    07:37
    Nagoya (Meitetsu Bus Center)
    名古屋〔名鉄バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    07:55
    09:04
    Yunoyamaonsen‧Gozaisho Ropeway Mae
    湯の山温泉・御在所ロープウエイ前
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:04
  4. 4
    06:20 - 09:54
    3h 34min JPY 12.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    06:52
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:04
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:25
    08:37
    Nagoya (Meitetsu Bus Center)
    名古屋〔名鉄バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    09:54
    Yunoyamaonsen‧Gozaisho Ropeway Mae
    湯の山温泉・御在所ロープウエイ前
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:54
  5. 5
    03:28 - 07:52
    4h 24min JPY 156.600
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    03:28
    07:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.