Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
21:18 05/01, 2024
  1. 1
    22:22 - 05:57
    7h 35min JPY 12.590 IC JPY 12.586 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:46
    22:54
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:20
    05:30
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    05:31
    05:50
    Higashiyama Niomon
    東山仁王門
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:57
  2. 2
    22:22 - 05:57
    7h 35min JPY 8.890 IC JPY 8.886 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:46
    22:54
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:05
    05:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:20
    05:30
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    A2のりば
    05:36
    05:49
    Kawaramachi Sanjo
    河原町三条
    Trạm Xe buýt
    Fのりば
    05:49
    05:57
  3. 3
    22:49 - 06:00
    7h 11min JPY 9.260 IC JPY 9.256 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    22:55
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:21
    23:28
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:30
    05:10
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:15
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:36
    Yamashina
    山科
    Ga
    05:36
    05:41
    Keihan-Yamashina
    京阪山科
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Misasagi
    御陵
    Ga
    05:52
    Sanjokeihan
    三条京阪
    Ga
    Exit 2
    05:52
    06:00
  4. 4
    22:43 - 06:00
    7h 17min JPY 9.260 IC JPY 9.256 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:07
    23:14
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:30
    05:10
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:15
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:36
    Yamashina
    山科
    Ga
    05:36
    05:41
    Keihan-Yamashina
    京阪山科
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Misasagi
    御陵
    Ga
    05:52
    Sanjokeihan
    三条京阪
    Ga
    Exit 2
    05:52
    06:00
  5. 5
    21:18 - 02:44
    5h 26min JPY 157.800
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    21:18
    02:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.