Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
13:11 05/01, 2024
  1. 1
    13:37 - 15:31
    1h 54min JPY 6.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    14:16
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    15:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    15:02
    15:10
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    15:12
    15:23
    Myokenshita (Shizuoka)
    妙見下(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:31
  2. 2
    13:37 - 15:41
    2h 4min JPY 6.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    14:16
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    15:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    15:02
    15:10
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    8A番のりば
    15:22
    15:37
    Heiwacho (Shizuoka)
    平和町(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:41
  3. 3
    13:16 - 16:20
    3h 4min JPY 3.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:24
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:20
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:56
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    15:56
    16:02
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:02
    16:18
    Heiwa 2Chome (Shizuoka)
    平和二丁目(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:20
  4. 4
    14:07 - 17:20
    3h 13min JPY 2.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:13
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    15:23
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    16:52
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    16:52
    16:58
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    8A番のりば
    17:00
    17:16
    Heiwacho (Shizuoka)
    平和町(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    17:16
    17:20
  5. 5
    13:11 - 15:32
    2h 21min JPY 55.800
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    13:11
    15:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.