Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
01:51 05/01, 2024
  1. 1
    04:57 - 09:01
    4h 4min JPY 29.460 IC JPY 29.453 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:53
    07:56
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:22
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:48
    Shin-sanda
    新三田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:01
    Aino
    相野
    Ga
    09:01
    09:01
  2. 2
    05:15 - 09:30
    4h 15min JPY 14.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:48
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:03
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:45
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:30
    Aino
    相野
    Ga
    09:30
    09:30
  3. 3
    04:57 - 09:30
    4h 33min JPY 14.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    08:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:45
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:30
    Aino
    相野
    Ga
    09:30
    09:30
  4. 4
    04:57 - 09:30
    4h 33min JPY 13.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:04
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    08:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    08:55
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:30
    Aino
    相野
    Ga
    09:30
    09:30
  5. 5
    01:51 - 08:03
    6h 12min JPY 224.300
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    01:51
    08:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.