Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
16:39 04/27, 2024
  1. 1
    17:09 - 20:24
    3h 15min JPY 9.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:16
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    17:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    19:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    19:26
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    19:59
    Sumiyoshicho
    住吉町
    Ga
    Entrance 1
    19:59
    20:24
  2. 2
    16:49 - 20:24
    3h 35min JPY 11.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    17:36
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    19:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:24
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    19:59
    Sumiyoshicho
    住吉町
    Ga
    Entrance 1
    19:59
    20:24
  3. 3
    17:09 - 20:31
    3h 22min JPY 9.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:16
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    17:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    19:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    19:26
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    19:59
    Sumiyoshicho
    住吉町
    Ga
    Entrance 2
    19:59
    20:02
    Sumiyoshicho Ekihigashi
    住吉町駅東
    Trạm Xe buýt
    20:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chita Handa Sta. [Kariyado Hall Mae]
    知多半田駅[雁宿ホール前]
    Trạm Xe buýt
    20:29
    パンのトラ半田店
    Trạm Xe buýt
    20:29
    20:31
  4. 4
    17:09 - 20:31
    3h 22min JPY 9.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:16
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    17:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    19:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    19:26
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    20:01
    Chitahanda
    知多半田
    Ga
    West Exit
    20:01
    20:05
    Chita Handa Sta. [Kariyado Hall Mae]
    知多半田駅[雁宿ホール前]
    Trạm Xe buýt
    20:16
    20:29
    パンのトラ半田店
    Trạm Xe buýt
    20:29
    20:31
  5. 5
    16:39 - 20:52
    4h 13min JPY 119.300
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    16:39
    20:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.