Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
04:02 04/28, 2024
  1. 1
    05:15 - 13:42
    8h 27min JPY 21.270 IC JPY 21.258 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    09:39
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    09:39
    09:46
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:00
    11:53
    Minaida
    皆井田
    Trạm Xe buýt
    11:53
    11:57
    Minaida
    皆井田
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:02
    Yakami Sta.
    矢上駅
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:42
  2. 2
    05:15 - 14:05
    8h 50min JPY 21.190 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    05:47
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:49
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    09:49
    09:56
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:00
    11:53
    Minaida
    皆井田
    Trạm Xe buýt
    11:53
    11:57
    Minaida
    皆井田
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:01
    Yakami Koko Mae
    矢上高校前
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:47
    Ogiwara Bridge (Shimane)
    荻原橋(島根県)
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:05
  3. 3
    04:57 - 14:05
    9h 8min JPY 21.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    09:49
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    09:49
    09:56
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:00
    11:53
    Minaida
    皆井田
    Trạm Xe buýt
    11:53
    11:57
    Minaida
    皆井田
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:01
    Yakami Koko Mae
    矢上高校前
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:47
    Ogiwara Bridge (Shimane)
    荻原橋(島根県)
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:05
  4. 4
    04:57 - 15:01
    10h 4min JPY 21.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    09:49
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    09:49
    09:56
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:00
    11:53
    Minaida
    皆井田
    Trạm Xe buýt
    11:53
    11:57
    Minaida
    皆井田
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:01
    Yakami Koko Mae
    矢上高校前
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:01
    Koboku no mori
    香木の森
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:01
  5. 5
    04:02 - 13:42
    9h 40min JPY 363.900
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    04:02
    13:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.