Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
23:20 04/30, 2024
  1. 1
    23:39 - 08:05
    8h 26min JPY 7.710 IC JPY 7.706 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:13
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    00:40
    06:00
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:00
    06:04
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    06:33
    07:55
    Okuyama (Shizuoka)
    奥山(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:05
  2. 2
    23:39 - 08:05
    8h 26min JPY 8.300 IC JPY 8.296 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:13
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    00:40
    05:39
    Tomei-Hamamatsu-kita
    東名浜松北
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:47
    Jidoshagakkou-mae
    自動車学校前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:33
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:23
    Kanasashi
    金指
    Ga
    07:23
    07:25
    Kanasashi (Bus)
    金指(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:55
    Okuyama (Shizuoka)
    奥山(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:05
  3. 3
    23:20 - 08:05
    8h 45min JPY 7.510 IC JPY 7.506 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:44
    23:52
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:15
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:19
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    06:33
    07:55
    Okuyama (Shizuoka)
    奥山(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:05
  4. 4
    23:20 - 10:47
    11h 27min JPY 4.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:27
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    08:16
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    08:16
    08:22
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    09:18
    10:37
    Okuyama (Shizuoka)
    奥山(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:47
  5. 5
    23:20 - 02:29
    3h 9min JPY 105.000
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    23:20
    02:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.