Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
14:17 04/28, 2024
  1. 1
    14:26 - 18:21
    3h 55min JPY 14.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:34
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    15:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    17:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:53
    Hanaten
    放出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:12
    Kawachiiwafune
    河内磐船
    Ga
    18:12
    18:21
  2. 2
    14:46 - 18:29
    3h 43min JPY 13.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    15:28
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    17:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    17:32
    17:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H6のりば
    17:45
    18:20
    Kawachiiwafune Sta.
    河内磐船駅
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:29
  3. 3
    14:37 - 18:29
    3h 52min JPY 13.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    15:16
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    17:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    17:37
    17:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H6のりば
    17:45
    18:20
    Kawachiiwafune Sta.
    河内磐船駅
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:29
  4. 4
    14:26 - 18:29
    4h 3min JPY 14.570 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    15:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    17:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    17:32
    17:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H6のりば
    17:45
    18:20
    Kawachiiwafune Sta.
    河内磐船駅
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:29
  5. 5
    14:17 - 19:56
    5h 39min JPY 164.700
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    14:17
    19:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.