Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
22:07 04/27, 2024
  1. 1
    22:21 - 06:24
    8h 3min JPY 12.360 IC JPY 12.356 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:45
    22:53
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:20
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:24
  2. 2
    22:21 - 06:37
    8h 16min JPY 9.380 IC JPY 9.376 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:45
    22:53
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:05
    05:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:20
    05:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:32
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:37
  3. 3
    04:57 - 09:09
    4h 12min JPY 29.670 IC JPY 29.663 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:55
    05:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:40
    07:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    07:50
    08:20
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:28
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:04
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    09:04
    09:09
  4. 4
    05:15 - 09:16
    4h 1min JPY 14.530 IC JPY 14.518 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    09:02
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 6
    09:02
    09:09
    Kintetsu-Nara Sta.
    近鉄奈良駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:09
    09:13
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:16
  5. 5
    22:07 - 04:00
    5h 53min JPY 193.300
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    22:07
    04:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.