Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
13:04 05/01, 2024
  1. 1
    13:16 - 17:08
    3h 52min JPY 14.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    13:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    16:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:55
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 5
    16:55
    17:02
    Kintetsu-Nara Sta.
    近鉄奈良駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:02
    17:07
    Wariishicho
    破石町
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:08
  2. 2
    13:37 - 17:36
    3h 59min JPY 13.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    14:16
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    16:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    17:15
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:23
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 5
    17:23
    17:30
    Kintetsu-Nara Sta.
    近鉄奈良駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:30
    17:35
    Wariishicho
    破石町
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:36
  3. 3
    13:07 - 17:36
    4h 29min JPY 13.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:13
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:58
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    16:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:21
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    17:21
    17:26
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:26
    17:35
    Wariishicho
    破石町
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:36
  4. 4
    13:26 - 18:03
    4h 37min JPY 30.750 IC JPY 30.743 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:26
    14:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:10
    16:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    16:40
    17:34
    Yamatosaidaiji Sta. South Exit
    大和西大寺駅南口
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:40
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    17:41
    17:47
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 5
    17:47
    17:54
    Kintetsu-Nara Sta.
    近鉄奈良駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:57
    18:02
    Wariishicho
    破石町
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:03
  5. 5
    13:04 - 19:04
    6h 0min JPY 159.900
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    13:04
    19:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.